Viêm khớp là gì? Các nghiên cứu khoa học về Viêm khớp
Viêm khớp là nhóm bệnh lý gây viêm tại khớp, dẫn đến đau, sưng, cứng và hạn chế vận động, với hơn 100 thể loại bao gồm cả viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Đây là nguyên nhân phổ biến gây tàn tật mạn tính, liên quan đến nhiều cơ chế như thoái hóa, tự miễn, nhiễm trùng hoặc rối loạn chuyển hóa.
Khái niệm viêm khớp
Viêm khớp (arthritis) là một tình trạng y khoa đặc trưng bởi viêm tại một hoặc nhiều khớp, gây ra triệu chứng như đau, sưng, cứng khớp và hạn chế vận động. Đây không phải là một bệnh đơn lẻ mà là tên gọi chung của hơn 100 loại rối loạn khớp khác nhau, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trên toàn cầu.
Viêm khớp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên thường gặp nhất ở người lớn tuổi. Tình trạng này làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật mạn tính. Theo CDC, tại Hoa Kỳ, cứ 4 người trưởng thành thì có 1 người bị chẩn đoán viêm khớp.
Tùy theo nguyên nhân và cơ chế bệnh lý, viêm khớp có thể diễn tiến cấp tính (xuất hiện đột ngột và dữ dội) hoặc mạn tính (kéo dài trong nhiều năm). Các hình thức phổ biến bao gồm viêm xương khớp (thoái hóa khớp), viêm khớp dạng thấp (do rối loạn tự miễn), viêm khớp do gout, và viêm khớp nhiễm khuẩn.
Phân loại viêm khớp
Việc phân loại viêm khớp giúp xác định nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Mỗi loại có cơ chế bệnh sinh và đặc điểm lâm sàng riêng biệt. Dưới đây là các nhóm chính:
- Viêm xương khớp (Osteoarthritis – OA): dạng phổ biến nhất, liên quan đến sự thoái hóa sụn khớp và thay đổi cấu trúc xương dưới sụn.
- Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA): bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch tấn công màng hoạt dịch khớp.
- Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis – PsA): liên quan đến bệnh lý da vảy nến, có thể gây viêm ở khớp và gân.
- Viêm khớp nhiễm khuẩn: xảy ra khi vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập trực tiếp vào khớp gây viêm cấp tính.
- Viêm khớp do gout: do tích tụ tinh thể axit uric tại khớp, thường ảnh hưởng đến ngón chân cái.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số loại viêm khớp tiêu biểu:
Loại viêm khớp | Nguyên nhân chính | Vị trí thường gặp | Tính chất |
---|---|---|---|
Viêm xương khớp (OA) | Thoái hóa do tuổi tác, quá tải | Khớp gối, hông, cột sống | Mạn tính |
Viêm khớp dạng thấp (RA) | Tự miễn | Khớp nhỏ đối xứng (ngón tay, cổ tay) | Viêm toàn thân, mạn tính |
Gout | Tăng acid uric máu | Khớp bàn ngón chân cái | Cơn cấp tái phát |
Nhiễm khuẩn | Vi khuẩn xâm nhập | Bất kỳ khớp nào | Cấp tính |
Nguồn tham khảo: Arthritis Foundation
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của viêm khớp có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ tiến triển, nhưng một số biểu hiện thường gặp là:
- Đau khớp: thường tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi
- Sưng khớp: khớp bị viêm có thể phồng lên và căng tức
- Cứng khớp: xuất hiện rõ vào buổi sáng hoặc sau thời gian bất động
- Giảm phạm vi vận động: khó duỗi hoặc gập khớp hoàn toàn
Ngoài ra, một số trường hợp có thể kèm theo triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ, giảm cân (đặc biệt trong viêm khớp dạng thấp). Cảm giác đau có thể mang tính chất âm ỉ kéo dài hoặc bộc phát dữ dội tùy thuộc vào nguyên nhân.
Một số dấu hiệu đặc trưng theo từng loại viêm khớp:
- RA: cứng khớp buổi sáng kéo dài > 30 phút, khớp đối xứng
- Gout: đau dữ dội về đêm, thường ở một khớp đơn độc
- OA: đau tăng khi đứng lâu, giảm khi nghỉ ngơi
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của viêm khớp rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt giữa các thể bệnh. Trong viêm xương khớp, nguyên nhân chính là thoái hóa sụn và thay đổi hình thái xương dưới sụn, dẫn đến phản ứng viêm thứ phát. Mô hình đơn giản hóa:
Trong viêm khớp dạng thấp, cơ chế tự miễn đóng vai trò trung tâm. Các tế bào miễn dịch tấn công nhầm màng hoạt dịch, tạo ra cytokine tiền viêm (IL-1, TNF-α), gây phá hủy cấu trúc khớp:
Ở viêm khớp do gout, cơ chế bệnh sinh bắt nguồn từ việc lắng đọng tinh thể urat tại khớp, kích hoạt đại thực bào và dẫn đến cơn viêm cấp:
Sự khác biệt về cơ chế cho thấy viêm khớp không thể được điều trị theo một hướng duy nhất, mà cần cá nhân hóa theo từng trường hợp cụ thể.
Yếu tố nguy cơ
Viêm khớp là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố di truyền và yếu tố môi trường. Tùy vào từng thể bệnh, các yếu tố nguy cơ có thể khác nhau, nhưng một số yếu tố đã được xác định có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ khởi phát và tiến triển viêm khớp.
Các yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:
- Tuổi: Viêm xương khớp phổ biến hơn ở người trên 50 tuổi
- Giới tính: Nữ giới có nguy cơ cao hơn mắc RA và lupus
- Yếu tố di truyền: Có người thân mắc bệnh tăng nguy cơ gấp 2–4 lần
- Béo phì: Làm tăng tải trọng lên khớp gối và hông, thúc đẩy viêm
- Chấn thương khớp: Gãy xương, trật khớp hoặc chấn thương thể thao
- Hút thuốc lá: Có liên quan rõ rệt đến viêm khớp dạng thấp
- Tiếp xúc nghề nghiệp: Vận động lặp lại, mang vác nặng
Một số yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được (như cân nặng, thuốc lá) cần được kiểm soát thông qua can thiệp lối sống. Việc nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ giúp phòng ngừa hiệu quả và làm chậm tiến triển bệnh.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán viêm khớp dựa trên sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, khám thực thể, xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh học. Mục tiêu là xác định chính xác loại viêm khớp, giai đoạn và mức độ tổn thương để xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
Các bước chẩn đoán thường bao gồm:
- Khám lâm sàng: Đánh giá mức độ sưng, đau, cứng và tầm vận động khớp
- Xét nghiệm máu: CRP, ESR (đánh giá phản ứng viêm), RF và anti-CCP (đặc hiệu cho RA), uric acid (gout)
- Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang: Quan sát hẹp khe khớp, gai xương, bào mòn xương
- Siêu âm khớp: Phát hiện tràn dịch, viêm màng hoạt dịch
- MRI: Phát hiện sớm tổn thương sụn, dây chằng, xương dưới sụn
Ví dụ, trong viêm khớp dạng thấp, sự hiện diện của anti-CCP (+) và RF (+) đồng thời tăng CRP là bằng chứng rất mạnh hỗ trợ chẩn đoán. Theo Hướng dẫn ACR 2021, tiêu chuẩn phân loại RA bao gồm ≥6 điểm theo hệ thống đánh giá tổng hợp.
Điều trị viêm khớp
Điều trị viêm khớp nhằm kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và duy trì chức năng khớp. Chiến lược điều trị cần cá thể hóa theo loại bệnh, mức độ nặng và đáp ứng của người bệnh. Phác đồ thường kết hợp giữa điều trị nội khoa và không dùng thuốc.
Các nhóm thuốc thường được sử dụng:
- NSAIDs: Giảm đau và viêm, dùng ngắn hạn
- DMARDs: Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm như methotrexate, sulfasalazine
- Thuốc sinh học: Chống TNF-α (etanercept, infliximab), IL-6 (tocilizumab), tế bào B (rituximab)
- Colchicine: Dùng trong điều trị và phòng ngừa gout cấp
- Corticosteroids: Dùng ngắn hạn khi có viêm nặng
Can thiệp không dùng thuốc:
- Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
- Giảm cân nếu thừa cân
- Điều chỉnh hoạt động hằng ngày, tránh vận động quá sức
- Chế độ ăn kháng viêm, bổ sung omega-3
Trong trường hợp tổn thương khớp nặng gây giảm chức năng, các can thiệp ngoại khoa như nội soi khớp, chỉnh hình, hoặc thay khớp nhân tạo có thể được cân nhắc.
Biến chứng và hệ lụy
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm khớp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng chi phí chăm sóc y tế. Một số biến chứng phổ biến:
- Biến dạng khớp vĩnh viễn, mất khả năng lao động
- Teo cơ quanh khớp do bất động kéo dài
- Loãng xương do viêm mạn tính hoặc sử dụng corticosteroids kéo dài
- Tổn thương nội tạng (tim, phổi, mắt) trong viêm khớp dạng thấp
- Trầm cảm, lo âu, và giảm chất lượng sống
Việc quản lý toàn diện bao gồm kiểm soát triệu chứng, phòng biến chứng và hỗ trợ tâm lý là yếu tố quyết định đến kết quả lâu dài cho người bệnh.
Phòng ngừa và kiểm soát
Mặc dù không thể phòng ngừa tất cả các dạng viêm khớp, nhưng nhiều biện pháp đã được chứng minh có hiệu quả trong giảm nguy cơ khởi phát hoặc làm chậm tiến triển bệnh. Phòng ngừa chủ động và kiểm soát yếu tố nguy cơ là chiến lược then chốt.
Các biện pháp phòng ngừa gồm:
- Giữ cân nặng hợp lý
- Hoạt động thể lực đều đặn, đặc biệt là bơi lội, yoga, đi bộ
- Tránh chấn thương khớp trong lao động và thể thao
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu
- Ăn uống lành mạnh, ưu tiên rau xanh, cá béo, dầu thực vật
- Điều trị triệt để các bệnh chuyển hóa (gout, đái tháo đường)
Tổ chức CDC khuyến nghị người bệnh nên kết hợp giữa điều trị y học và thay đổi hành vi lối sống để đạt hiệu quả kiểm soát tốt nhất (CDC – Arthritis Management).
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm khớp:
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10